Bề mặt | vải lấy dấu, cát một mặt hoặc gấp đôi |
---|---|
Vật liệu | Cao su silicon 100% nguyên chất |
Chất lượng | Cấp thực phẩm không có mùi |
Độ bền kéo | 7,5-12Mpa |
Độ cứng | 40-70 bờ A |
Vật liệu | cao su thiên nhiên nguyên chất hoặc NR/SBR |
---|---|
Độ bền kéo | 15-24Mpa |
độ cứng | 35-60 bờ A |
Chiều dài | 500%-740% |
Mật độ | 0,96-1,25g/cm³ |
material | NR, NBR, SBR, EPDM, neoprene, FKM, silicone, PTFE and steel material etc. |
---|---|
type | rubber gasket, o ring, x ring, er ring, va ring, vs ring, vee packing 7in1, tdp pistonal seal and oil seal of SA, SB, SC, TA, TB, TC etc. |
quality | industrial grade, food grade, medical grade |
color | black, brown, red, grey, white etc. |
surface | smooth |
Material | vigin EPDM rubber |
---|---|
Quality | food grade without smell |
Color | black,white |
Tensile Strength | 5Mpa |
Hardness | 60-80 shore a |
Bề mặt | mịn/mượt, |
---|---|
củng cố | chèn 1 lớp vải |
Độ bền kéo | 7-12Mpa |
độ cứng | 40,50,60,70,80+/-5 bờ A |
Chiều dài | 350%-720% |
Bề mặt | mịn/mượt, |
---|---|
Độ bền kéo | 7-12Mpa |
độ cứng | 40,50,60,70,80+/-5 bờ A |
Chiều dài | 350%-720% |
Mật độ | 0,25+/-0,05g/cm3 (1,5g/cm3 đối với khả năng chống cháy |
Bề mặt | mịn/mượt, |
---|---|
củng cố | chèn 1 lớp vải |
Độ bền kéo | 7-12Mpa |
độ cứng | 40,50,60,70,80+/-5 bờ A |
Chiều dài | 350%-720% |
Vật liệu | silicon nguyên chất |
---|---|
Chất lượng | Lớp thực phẩm |
Màu sắc | Màu trong suốt cao |
Độ bền kéo | 7,5Mpa |
Độ cứng | 10-70bờ A |
Bề mặt | vải lấy dấu, cát một mặt hoặc gấp đôi |
---|---|
Vật liệu | Cao su silicon 100% nguyên chất |
Chất lượng | Cấp thực phẩm không có mùi |
Độ bền kéo | 7.0Mpa |
Độ cứng | 60 bờ a |
Vật liệu | nhựa + silicone + PET |
---|---|
Chất lượng | Lớp thực phẩm |
Màu sắc | Mờ, Đen, Trắng, Đỏ |
Bề mặt | mịn hoặc mờ |
Độ bền kéo | 7.0Mpa |